Có 2 kết quả:
关注 guān zhù ㄍㄨㄢ ㄓㄨˋ • 關注 guān zhù ㄍㄨㄢ ㄓㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay attention to
(2) to follow sth closely
(3) concern
(4) interest
(5) attention
(2) to follow sth closely
(3) concern
(4) interest
(5) attention
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay attention to
(2) to follow sth closely
(3) concern
(4) interest
(5) attention
(2) to follow sth closely
(3) concern
(4) interest
(5) attention
Bình luận 0